Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ complementary symmetry
complementary symmetry
kỹ thuật
tính đối xứng bổ/hỗ trợ
Toán - Tin
đối xứng bù
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận