1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ complementary supply

complementary supply

Kinh tế
  • lượng cung cộng sinh
  • lương cung cộng sinh (bổ túc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận