1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ complement

complement

/"kɔmpliment/
Danh từ
Động từ
  • làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung
Kinh tế
  • hàng bổ trợ
  • phần bổ sung
  • phần bù
  • số người biên chế quy định (trên tàu)
  • số nhân viên quy định trên tàu
Kỹ thuật
  • bổ sung
  • phần bổ sung
  • phần bù
  • phần thêm
  • phụ
Y học
  • bổ thề
Toán - Tin
  • dùng làm phần bù
  • số bù
Điện lạnh
  • phần bù (bổ sung)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận