1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ complainant

complainant

/kəm"pleinənt/
Danh từ
  • người thưa kiện
Kinh tế
  • người đứng kiện
  • người thưa kiện
  • nguyên cáo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận