Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ complacent
complacent
/kəm"pleisnt/
Tính từ
tự mãn
bằng lòng, vừa ý, thoả mãn
Xây dựng
tự mãn
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận