1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ complacent

complacent

/kəm"pleisnt/
Tính từ
  • tự mãn
  • bằng lòng, vừa ý, thoả mãn
Xây dựng
  • tự mãn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận