1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compensator

compensator

/"kɔmpenseitə/
Danh từ
Kinh tế
  • người bồi thường
Kỹ thuật
  • bộ bù
  • bộ bù áp
  • bộ cân bằng
  • bổ chính
  • điện kế thế
Cơ khí - Công trình
  • bộ điều tiết
  • bộ phận bù
  • bộ phận tự lựa
Xây dựng
  • bộ phận bổ chính
Đo lường - Điều khiển
  • cơ cấu bù
Y học
  • máy bổ chính
Điện
  • máy bù
Hóa học - Vật liệu
  • thiết bị bổ chính
Điện tử - Viễn thông
  • thiết bị bù trừ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận