compensator
/"kɔmpenseitə/
Danh từ
- cơ cấu bù, cái bù
cái bù quang học
sensivity compensator:
cái bù độ nhạy
Kinh tế
- người bồi thường
Kỹ thuật
- bộ bù
- bộ bù áp
- bộ cân bằng
- bổ chính
- điện kế thế
Cơ khí - Công trình
- bộ điều tiết
- bộ phận bù
- bộ phận tự lựa
Xây dựng
- bộ phận bổ chính
Đo lường - Điều khiển
- cơ cấu bù
Y học
- máy bổ chính
Điện
- máy bù
Hóa học - Vật liệu
- thiết bị bổ chính
Điện tử - Viễn thông
- thiết bị bù trừ
Chủ đề liên quan
Thảo luận