Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ compensative
compensative
/kəm"pensətiv/ (compensatory) /kəm"pensətəri/
Tính từ
đền bù, bồi thường
kỹ thuật
bù
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận