1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compensative

compensative

/kəm"pensətiv/ (compensatory) /kəm"pensətəri/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận