1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compensating recorder

compensating recorder

Kỹ thuật
  • máy ghi kiểu bù
  • máy ghi kiểu chiết áp
  • máy ghi tự bù
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận