1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compensating filter

compensating filter

Vật lý
  • bộ lọc bù màu
Toán - Tin
  • cái lọc bổ chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận