1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compensating error

compensating error

Kinh tế
  • sai số bù trừ
Kỹ thuật
  • sai số bù
Toán - Tin
  • sai số bổ chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận