Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ compensated
compensated
kỹ thuật
được bù trừ, được đền bù
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận