1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compensate accident

compensate accident

Kinh tế
  • tai nạn có thể bồi thường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận