1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compatibility

compatibility

/kəm,pætə"biliti/
Danh từ
  • tính hợp nhau, tính tương hợp
Kỹ thuật
  • khả năng tương thích
  • sự tương hợp
  • sự tương thích
  • tính nhất quán
Điện
  • độ tương thích
Xây dựng
  • tính kết hợp được
Y học
  • tính tương hợp, hòa hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận