Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ compassionate leave
compassionate leave
Kinh tế
cho nghỉ phép vì thương cảm
cho nghỉ phép vì tình
cho nghỉ phép vị tình
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận