1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compassionate leave

compassionate leave

Kinh tế
  • cho nghỉ phép vì thương cảm
  • cho nghỉ phép vì tình
  • cho nghỉ phép vị tình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận