1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compass needle

compass needle

Kỹ thuật
  • kim địa bàn
  • kim la bàn
Xây dựng
  • kim (nam châm) địa bàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận