1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compartmentalization

compartmentalization

Kinh tế
  • sự phân chia khu vực mậu dịch quốc tế
Kỹ thuật
  • sự khoanh vùng
Toán - Tin
  • sự chia ngăn
  • sự tạo ô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận