Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ compartmentalization
compartmentalization
Kinh tế
sự phân chia khu vực mậu dịch quốc tế
Kỹ thuật
sự khoanh vùng
Toán - Tin
sự chia ngăn
sự tạo ô
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận