Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ compartment module
compartment module
Xây dựng
khối buồng
khối phòng
môđun phòng
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận