1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ comparable conditions

comparable conditions

Điện lạnh
  • các điều kiện so sánh
  • điều kiện so sánh được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận