Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ comparable
comparable
/"kɔmpərəbl/
Tính từ
có thể so sánh được
Kinh tế
có thể so sánh
Toán - Tin
có thể so sánh
so sánh được
Điện lạnh
khả sánh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Toán - Tin
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận