1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ comparable

comparable

/"kɔmpərəbl/
Tính từ
  • có thể so sánh được
Kinh tế
  • có thể so sánh
Toán - Tin
  • có thể so sánh
  • so sánh được
Điện lạnh
  • khả sánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận