1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ companding

companding

Kỹ thuật
  • sự nén-giãn tín hiệu
Điện tử - Viễn thông
  • sự ép nén-nới rộng
Toán - Tin
  • sự nén-giãn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận