Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ compander
compander
kỹ thuật
bộ ép-giãn
Kỹ thuật
bộ nén-giãn
Điện tử - Viễn thông
bộ ép
bộ nới rộng
Điện lạnh
bộ nén giãn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận