Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ compactness
compactness
/kəm"pæktnis/
Danh từ
tính rắn chắc; tính chắc nịch
độ chặt
văn học
tính cô động, tính súc tích
Kỹ thuật
độ chắc sít
độ chặt
độ compac
độ khít
Xây dựng
độ chặt
trắc địa
độ đặc chắc
độ đầm chặc
độ đầm lăn
mật độ{ cư trú}
sự hợp khối
tính đặc chắc
Toán - Tin
tính compac
tính compact
Chủ đề liên quan
Văn học
Kỹ thuật
Xây dựng
Trắc địa
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận