1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compactness

compactness

/kəm"pæktnis/
Danh từ
  • tính rắn chắc; tính chắc nịch
  • độ chặt
  • văn học tính cô động, tính súc tích
Kỹ thuật
  • độ chắc sít
  • độ chặt
  • độ compac
  • độ khít
Xây dựng
  • độ chặt trắc địa
  • độ đặc chắc
  • độ đầm chặc
  • độ đầm lăn
  • mật độ{ cư trú}
  • sự hợp khối
  • tính đặc chắc
Toán - Tin
  • tính compac
  • tính compact
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận