1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compaction ratio

compaction ratio

Xây dựng
  • hệ số dầm chặt
  • hệ số nén chặt
Điện tử - Viễn thông
  • hệ số ép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận