1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compacting

compacting

Kỹ thuật
  • lèn chặt
  • sự đầm chặt
  • sự nén
  • sự nén chặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận