1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compactibility

compactibility

Kỹ thuật
  • độ chắc sít
  • độ chặt
Xây dựng
  • độ đầm chặt
  • khả năng dầm chặt
  • tính đầm chặt
  • tính đầm được
Điện lạnh
  • tính nén dược
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận