1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ comoving

comoving

Điện lạnh
  • chuyển động đồng thời
  • cùng chuyển động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận