Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ commuter
commuter
/kə"mju:tə/
Danh từ
Anh - Mỹ
người đi làm bằng vé tháng
Kinh tế
người đi (tàu, xe buýt) bằng vé tháng
người đi làm vé tháng (tàu, xe...)
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận