commutator
/"kɔmju:teitə/
Danh từ
Kỹ thuật
- chuyển mạch
- giao hoán tử
- ống góp
- ống tụ
- vành góp
- vành góp điện
Kỹ thuật Ô tô
- bô chuyển mạch
Điện
- bộ đảo chiều
- bộ đổi nối
- bộ góp điện
- vàng góp điện
Cơ khí - Công trình
- đường ống (của máy)
Toán - Tin
- hoán tử
Điện tử - Viễn thông
- núm chỉnh lưu
Điện lạnh
- vành đổi chiều
Chủ đề liên quan
Thảo luận