1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ commutator

commutator

/"kɔmju:teitə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • chuyển mạch
  • giao hoán tử
  • ống góp
  • ống tụ
  • vành góp
  • vành góp điện
Kỹ thuật Ô tô
  • bô chuyển mạch
Điện
  • bộ đảo chiều
  • bộ đổi nối
  • bộ góp điện
  • vàng góp điện
Cơ khí - Công trình
  • đường ống (của máy)
Toán - Tin
  • hoán tử
Điện tử - Viễn thông
  • núm chỉnh lưu
Điện lạnh
  • vành đổi chiều
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận