Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ commutative
commutative
/kə"mju:tətiv/
Tính từ
thay thế, thay đổi, giao hoán
commutative
algebra
:
toán học
đại số giao hoán
Kỹ thuật
giao hoán
Toán - Tin
có tính giao hoán
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận