1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ commutative

commutative

/kə"mju:tətiv/
Tính từ
Kỹ thuật
  • giao hoán
Toán - Tin
  • có tính giao hoán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận