1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ commutation ticket

commutation ticket

/,kɔmju"teiʃn"tikit/
Danh từ
Kinh tế
  • vé đi (xe) dài hạn
  • vé quý
  • vé tháng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận