Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ commutation ticket
commutation ticket
/,kɔmju"teiʃn"tikit/
Danh từ
Anh - Mỹ
vé tháng
Kinh tế
vé đi (xe) dài hạn
vé quý
vé tháng
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận