Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ commutate
commutate
kỹ thuật
chuyển (mạch), đổi nối (đ)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận