Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ commutable
commutable
/kə"mju:təbl/
Tính từ
có thể thay thế, có thể thay đổi cho nhau, có thể giao hoán
Kinh tế
có thể hoán giảm
giảm bù được
khả hoán
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận