Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ communicator
communicator
/kə"mju:nikeitə/
Danh từ
người truyền tin, người truyền đạt
kỹ thuật
cơ cấu truyền đạt
Kỹ thuật
bộ chuyển mạch
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận