1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ communication software

communication software

Kinh tế
  • phần mềm thông tin
Kỹ thuật
  • chương trình truyền thông
Toán - Tin
  • phần mềm truyền thông
Điện tử - Viễn thông
  • phần niềm truyền thông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận