Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ communicating vessels
communicating vessels
Vật lý
bình thông nhau
Chủ đề liên quan
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận