Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ commonweal
commonweal
/"kɔmənwi:l/
Danh từ
từ cổ
phúc lợi chung, lợi ích chung (cũng commonwealth)
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận