1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ common pricing

common pricing

Kinh tế
  • cách định giá chung
  • cách định giá phối hợp (giữa những đấu thầu)
  • cùng nhau định giá
  • định giá thống nhất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận