Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ common factor
common factor
/"kɔmən,fæktə]
Danh từ
toán học
thừa số chung
Kinh tế
số nhân chung
Kỹ thuật
hệ số chung
Toán - Tin
nhân tử chung
thừa số chung
Chủ đề liên quan
Toán học
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận