1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ common factor

common factor

/"kɔmən,fæktə]
Danh từ
Kinh tế
  • số nhân chung
Kỹ thuật
  • hệ số chung
Toán - Tin
  • nhân tử chung
  • thừa số chung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận