1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ common divisor

common divisor

/"kɔmən di"vaizə]
Danh từ
Toán - Tin
  • ước số chung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận