1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ commmove

commmove

Động từ
  • gây xúc động mãnh liệt
  • từ cổ gây xáo động dữ dội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận