commitment
/kə"mitmənt/
Danh từ
- trát bắt giam
- sự phạm (tội...)
- (như) committal
- Anh - Mỹ sự đưa (quân) đi đánh
Kinh tế
- điều ràng buộc
- giao kết
- khoản tiền phải trả
- lời cam kết
- lới hứa
- lời hứa
- sự bảo chứng (cấm thế, thế chấp)
- sự giao ước
Y học
- sự câu thúc một bệnh nhân tâm thần
Chủ đề liên quan
Thảo luận