1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ commissary

commissary

/"kɔmisəri/
Danh từ
  • sĩ quan quân nhu
  • đại diện giám mục (ở một địa hạt)
  • (như) commissar
  • Anh - Mỹ kho lương thực (của một đơn vị quân đội)
Kinh tế
  • cửa hàng công nhân viên
  • cửa hàng cung cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận