Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ commissary
commissary
/"kɔmisəri/
Danh từ
sĩ quan quân nhu
đại diện giám mục (ở một địa hạt)
(như) commissar
Anh - Mỹ
kho lương thực (của một đơn vị quân đội)
Kinh tế
cửa hàng công nhân viên
cửa hàng cung cấp
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận