1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ commissariat

commissariat

/,kɔmi"seəriət/
Danh từ
  • dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng tháng Mười ở Liên-xô)
  • quân sự cục quân nhu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận