Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ commissariat
commissariat
/,kɔmi"seəriət/
Danh từ
dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng tháng Mười ở Liên-xô)
quân sự
cục quân nhu
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận