1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ comminution

comminution

/,kɔmi"nju:ʃn/
Danh từ
  • sự tán nhỏ, sự nghiền nhỏ
  • sự chia nhỏ tài sản
Kinh tế
  • sự chia nhỏ
  • sự nghiền nhỏ
  • sự tán nhỏ
Kỹ thuật
  • nghiền
  • sự nghiền
  • sự nghiền nhỏ
  • sự tán nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận