1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ comminuted juice

comminuted juice

Kinh tế
  • nước ép quả có thịt quả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận