Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ comminute
comminute
/"kɔminju:t/
Động từ
tán nhỏ, nghiền nhỏ
chia nhỏ
tài sản
Kinh tế
chia nhỏ
nghiền nhỏ
tán nhỏ
Kỹ thuật
nghiền vỡ
Hóa học - Vật liệu
phân nhỏ
tán bột
Chủ đề liên quan
Tài sản
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận