1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ commercialization

commercialization

/kə,mə:ʃəlai"zeilʃn/
Danh từ
  • sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
Kinh tế
  • sự thương mại hóa
  • thương mại hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận