Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ commercialism
commercialism
/kə"mə:ʃəlizm/
Danh từ
óc buôn bán, tính buôn bán
sự buôn bán
Kinh tế
chủ nghĩa trọng thương
óc con buôn
óc kinh doanh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận