1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ commercial year

commercial year

Kinh tế
  • năm thương mại
Kỹ thuật
  • năm thương mại
  • năm thương mại (360 ngày)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận