1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ commercial wells

commercial wells

Kinh tế
  • những giếng (dầu khí) thương mại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận